Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 1292 kết quả được tìm thấy với từ khóa: k^
khuynh đảo khuynh diệp khuynh gia bại sản khuynh hữu
khuynh hướng khuynh tả khuynh thành khơ khớ
khơi khơi chừng khơi diễn khơi mào
khơi sâu khư khư khước khước từ
khướt khướu khươm năm ki
kia kia kìa kiêm kiêm ái
kiêm dụng kiêm nhiệm kiên định kiên cố
kiên chí kiên gan kiên nghị kiên nhẫn
kiên quyết kiên tâm kiên tín kiên trì
kiên trinh kiên trung kiêng kiêng cữ
kiêng dè kiêng khem kiêng nể kiêu
kiêu binh kiêu căng kiêu hãnh kiêu hùng
kiêu ngạo kiếm kiếm ăn kiếm cớ
kiếm chác kiếm chuyện kiếm cung kiếm hiệp
kiếm khách kiếm sống kiếm thuật kiến
kiến giải kiến hiệu kiến lập kiến nghị
kiến quốc kiến tạo kiến tập kiến thức
kiến thiết kiến trúc kiến trúc sư kiến văn
kiếng kiếp kiếp người kiếp trước
kiết kiết cú kiết xác kiếu
kiếu bệnh kiếu từ kiềm kiềm chế
kiềm hoá kiềm hoả kiềm tính kiềm tỏa
kiền kiền khôn kiềng kiều
kiều bào kiều cư kiều dân kiều diễm
kiều hối kiều mạch kiều nhi kiều nương
kiểm kiểm điểm kiểm chứng kiểm dịch
kiểm duyệt kiểm học kiểm kê kiểm lâm
kiểm nghiệm kiểm phiếu kiểm sát kiểm sát trưởng
kiểm soát kiểm soát viên kiểm thảo kiểm tra
kiểng kiểu kiểu cách kiểu mẫu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Xem tiếp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.